Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 01-03-2021 - Cập nhật lúc 17:38 04/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 01-03-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 17:38 04/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 77 ngoại tệ tăng giá, 64 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 122 ngoại tệ tăng giá và 61 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,589.00 17,704.00 17,987.00
Đô la Canada CAD 17,836.00 17,980.00 18,248
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,925 25,030 25,530
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,507.00 3,632.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,678.00 3,881.00
Euro EUR 27,200 27,337 28,402
Bảng Anh GBP 31,655 31,942 32,417
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,950.00 2,920.00
Yên Nhật JPY 213.77 214.84 217.83
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 24.00
Kip Lào LAK 0.00 2.27 2.71
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,609.00 5,764.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,636.00 2,790.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 16,492.00 16,960.00
Peso Philippin PHP 0.00 474.00 504.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,950.00 16,970.00 17,290.00
Bạc Thái THB 727.00 730.00 780.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 803.00 900.00
Đô la Mỹ USD 22,935 22,945 23,105
Vàng SJC XAU 5,592,000 5,580,000 5,638,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 22 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 833,000 853,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,117 25,457
EUR 26,625 28,085
GBP 31,045 32,365
JPY 161.02 170.43
HKD 3,169.44 3,304.16
AUD 16,354.34 17,049.50
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 294.43
Cập nhật lúc 17:38 04/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021